Từ điển tiếng Việt: trung nông

Ý nghĩa


  • Người nông dân có ruộng đất, trâu bò, nông cụ tự mình lao động để sống: Trung nông lớp trên.
trung nông



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận