Từ điển tiếng Việt: truy

Ý nghĩa


  • đg. 1. Đuổi theo: Truy giặc. 2. Tìm, xét cho ra: Truy nguyên nhân. 3. Hỏi vặn: Truy bài nhau.
truy



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận