Từ điển tiếng Việt: truyền đạt

Ý nghĩa


  • Báo cho mọi người biết: Truyền đạt một chỉ thị của cấp trên.
truyền đạt



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận