Từ điển tiếng Việt: truyền bá

Ý nghĩa


  • đgt. Phổ biến rộng ra cho nhiều người, nhiều nơi: truyền bá kiến thức khoa học truyền bá tư tưởng cách mạng truyền bá đạo Phật.
truyền bá



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận