Từ điển tiếng Việt: truyền nhiễm

Ý nghĩa


  • Nói bệnh hay thói xấu từ người này lây sang người khác: Bệnh dịch hạch là một bệnh truyền nhiễm.
truyền nhiễm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận