Từ điển tiếng Việt: truy lĩnh

Ý nghĩa


  • Lĩnh món tiền đáng lẽ đã được lĩnh trước: Truy lĩnh ba tháng lương.
truy lĩnh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận