Từ điển tiếng Việt: ty

Ý nghĩa


  • d. Cơ quan cấp tỉnh coi việc hành chính và chuyên môn của một ngành : Ty giáo dục Hà Bắc.
ty



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận