Từ điển tiếng Việt: vững

Ý nghĩa


  • tt. 1. Chắc chắn, không lay chuyển được: Cái bàn đóng vững đứng vững. 2. Bền chắc, yên: vững lòng vững dạ vững chân giữ vững trận địa. 3. Có khả năng khá tốt trong lãnh vực nào đó: có kiến thức vững tay nghề vững vững tay lái.
vững



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận