Từ điển tiếng Việt: vững chắc

Ý nghĩa


  • t. Có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ. Tường xây vững chắc. Căn cứ địa vững chắc. Khối liên minh vững chắc.
vững chắc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận