Từ điển tiếng Việt: xinê

Ý nghĩa


  • d. (cũ, hoặc kng.). Điện ảnh. Đào xinê. Rạp xinê. Xem xinê (xem chiếu phim).
xinê



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận