Đại học | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
---|---|---|---|
Ngôn ngữ Anh | Thi tuyển | D1 D2 | 17 - |
Ngôn ngữ Pháp | Thi tuyển | D1 D3 | 13.5 13.5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | Thi tuyển | D1 D4 | 13.5 13.5 |
Sư phạm Tiếng Anh | Thi tuyển | D1 | 18.5 |
Sư phạm Tiếng Nga | Thi tuyển | D1 D2 | 13.5 13.5 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Thi tuyển | D1 D4 | 13.5 13.5 |
Cao đẳng | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
Sư phạm Tiếng Anh | Thi tuyển | D1 | 13.5 |