Mã số | Tên nhóm, mặt hàng | Thuế suất (%) |
2922.00 | - Các hợp chất chứa oxy: | |
2922.00.10 | -- Axít glutamic | 15 |
2922.00.90 | -- Các loại khác | 5 |
3904.00 | - Các loại polyme từ cloruavinyl hay từ các loại olefin đã halogen hoá khác, dạng nguyên sinh: | |
3904.00.10 | -- Hạt PVC | 3 |
3904.00.90 | -- Loại khác | 0 |
3926 | Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các chất liệu khác của các nhóm từ 3901 đến 3914 | |
3926.10.00 | - Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học | 45 |
3926.20.00 | - Các vật phẩm dùng kèm theo y phục và các đồ phụ trợ của quần áo (kể cả găng tay) | 45 |
3926.30.00 | - Vật trang trí lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự | 45 |
3926.40.00 | - Tượng nhỏ và các sản phẩm trang trí khác | 45 |
3926.90 | - Loại khác: | |
3926.90.10 | -- Dùng cho mục đích kỹ thuật | 20 |
3926.90.20 | -- Màn lưới tẩm thuốc diệt muỗi (olysetnet) | 20 |
3926.90.90 | -- Loại khác | 45 |
7002.00 | Thuỷ tinh ở dạng hình cầu (trừ loại tinh thể thuộc nhóm 7013), thanh hoặc ống chưa gia công (trừ thuỷ tinh dạng hình ống, dạng bầu để làm vỏ bóng đèn chưa tráng, phủ chất huỳnh quang, chưa tráng bạc, chưa pha màu, chưa là mờ hoặc tương tự thuộc nhóm 7011) | 5 |
7011 | Vỏ bóng đèn thuỷ tinh mở (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống), và các bộ phận bằng thuỷ tinh của vỏ bóng đèn chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các loại tương tự. | |
7011.10 | - Cho đèn điện: | |
7011.10.10 | -- Thuỷ tinh chì để làm giá đỡ tóc bóng đèn | 1 |
| --- Thủy tinh dạng ống, dạng bầu để làm vỏ bóng đèn chưa tráng, phủ chất huỳnh quang; chưa tráng bạc; chưa pha màu; chưa làm mờ hoặc tương tự | 30 |
7011.10.90 | -- Loại khác | 35 |
7011.20 | - Cho ống đèn tia âm cực | 10 |
7011.90 | - Loại khác: | |
7011.90.10 | - Vỏ bóng đèn hình vô tuyến | 10 |
7011.90.90 | -- Loại khác | 35 |
7108.00 | Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc dạng bột | |
7108.00.10 | - Vàng dạng thanh, thỏi, hình, lá và dạng dải | 2 |
7108.00.90 | - Loại khác | 1 |
7207.00 | - Sắt, thép không hợp kim, ở dạng bán thành phẩm: | |
7207.00.10 | -- Phôi thép | 3 |
7207.00.90 | - Loại khác | 3 |
7210 | Sắt, thép không hợp kim, được cán mỏng, có chiều rộng trên 600mm, đã phủ, mạ, tráng: | |
7210.10 | -- Loại có chiều rộng trên 600mm và có chiều dày không quá 1,2mm: | |
7210.10.10 | -- Loại đã phủ kẽm hoặc phủ hợp kim có chứa thành phần kẽm; mạ kẽm, hoặc mạ hợp kim có chưa thành phần kẽm; tráng kẽm hoặc trắng hợp kim có chứa thành phần kẽm | 20 |
7210.10.90 | -- Loại khác | 0 |
7210.90 | - Loại có chiều rộng trên 600mm và có chiều dày trên 1,2mm: | |
7210.90.10 | -- Loại đã phủ kẽm hoặc phủ hợp kim có chứa thành phần kẽm; mạ kẽm hoặc mạ hợp kim có chứa thành phần kẽm; tráng kẽm hoặc tráng hợp kim có chưa thành phần kẽm | 10 |
7210.90.90 | -- Loại khác | 0 |
8539 | Bóng đèn điện dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kẻ cả các bộ đèn dùng tia đóng kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang | |
8539.10 | - Bộ đèn tia đóng kín | 0 |
| - Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng tia cực tím hay bóng đèn hồng ngoại: | |
8539.21 | -- Bóng đèn Halogen Vonprham | 0 |
8539.22 | -- Các loại khác có công suất không quá 200W và có điện áp trên 100V | 40 |
8539.29 | -- Loại khác: | |
8539.29.10 | --- Các loại bóng đèn phóng điện trong chất thuỷ ngân (Mercure), natri (Sodium), iot-dua kim loại (iotduanatnallique) | 0 |
8539.29.10 | --- Loại khác | 0 |
| - Bòng đèn phóng, trừ bóng đèn tia cực tím: | |
8539.31 | -- Bóng đèn huỳnh quang, catot nóng | 40 |
8539.32 | -- Bóng đèn huỳnh quang kiểu compact | 0 |
8539.39 | -- Loại khác | 0 |
8539.40 | - Bóng đèn tia cực tím, bóng đèn tia hồng ngoại, đèn hồ quang | 0 |
8539.90 | - Phụ tùng: | |
8539.90.10 | -- Của nhóm mã số 8539.22, 8539.31 | 5 |
8539.90.90 | -- Của các nhóm mã số khác | 0 |
8540 | Đèn điện tử và ống điện tử dùng catot nung nóng catot lạnh, catot quang điện (ví dụ: đèn chân không, ống chân không hoặc nạp hơi hoặc nạp khí, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thuỷ ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử trong camera truyền hình) | |
| - Bóng đèn hình vô tuyến tia âm cực, kể cả bóng đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực: | |
8540.11 | -- Loại bóng mầu: | |
8540.11.10 | -- Loại dưới 25 inch | 10 |
8540.11.20 | -- Loại từ 25 inch trở lên | 5 |
8540.12 | -- Loại bóng đèn trắng hay loại đơn sắc khác: | |
8540.12.10 | -- Loại dưới 25 inch | 10 |
8540.12.20 | -- Loại từ 25 inch trở lên | 5 |
8540.20 | - Bóng đèn camera vô tuyến; bộ phận chuyển hình ảnh và phóng đại hình ảnh; các loại bóng đen catot quang điện khác | |
8540.20.10 | -- Loại dưới 25 inch | 10 |
8540.20.20 | -- Loại từ 25 inch trở lên | 5 |
8540.30 | - Bóng đèn tia âm cực khác | 0 |
| - Bóng viba (ví dụ như: Magnetron, Klystrons, bóng đèn sóng lan truyền, caroinotrons) trừ đèn điều khiển mạng lưới: | |
8540.41 | -- Magnetrons | 0 |
8540.42 | -- Klystrons | 0 |
8540.49 | -- Loại khác | 0 |
| - Các loại bóng và đèn ống điện tử khác: | |
8540.81 | - Bóng đèn và ống đèn điện tử của máy tiếp sóng hay máy khuyếch đại | 0 |
8540.89 | -- Loại khác | 0 |
| - Phụ tùng: | |
8540.91 | -- Của bóng tia âm cực | 0 |
8540.92 | -- Của nhóm mã số 8540.11; 8540.12; 8540.20 | 0 |
8540.99 | -- Của nhóm mã số khác | 0 |
9406.00 | - Các cấu kiện nhà lắp sẵn (trừ các trang thiết bị nội thất). Ví dụ: Các khung kho, khung nhà | 10 |