Họ và tên: | Nguyễn Thị Kim Ngân |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 01/09/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Đại học - Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Hùng Vương - Thời gian: Từ tháng 10/2010 đến 10/2014 - Chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng - Loại tốt nghiệp: Khá Chứng chỉ Kế toán Tài chính thực hành - Đơn vị đào tạo: Đại học Kinh tế Tp HCM - Thời gian: Từ tháng 08/2011 đến 11/2011 - Chuyên ngành: Kế toán - Loại tốt nghiệp: Xuất sắc |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường Đại học Hùng Vương |
Ngành học: | Tài chính - Ngân hàng |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Kế toán Kiểm toán,Hành chính Văn phòng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Lê Hồng |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 09/07/1993 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử nhân kinh tế - Đơn vị đào tạo: Đại học Quy Nhơn - Thời gian: Từ tháng 07/2011 đến 07/2015 - Chuyên ngành: Kinh tế - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học Quy Nhơn |
Ngành học: | Kinh tế |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Đà Nẵng TP. HCM |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1993 |
Ngành nghề: | Hành chính Văn phòng,Làm bán thời gian,Bán hàng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Võ Thị Quỳnh Trâm |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 07/05/1993 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng cử nhân - Đơn vị đào tạo: Đại học quốc tế Hồng Bàng - Thời gian: Từ tháng 10/2011 đến 10/2015 - Chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng - Loại tốt nghiệp: Khá Chứng chỉ tin học văn phòng B - Đơn vị đào tạo: Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh - Thời gian: Từ tháng 06/2011 đến 07/2015 - Chuyên ngành: Tin học văn phòng - Loại tốt nghiệp: Giỏi |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học quốc tế Hồng Bàng |
Ngành học: | Tài chính - Ngân hàng |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Dưới 1 năm |
Tuổi: | 1993 |
Ngành nghề: | Ngân hàng,Kế toán Kiểm toán,Hành chính Văn phòng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Trần Thị Minh Phương |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 30/09/1984 |
Hình thức làm việc: | Bán thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Cộng tác viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Vi tính, kế toán trưởng - Đơn vị đào tạo: Tài chính kế toán - Thời gian: Từ tháng 01/2002 đến 01/2006 - Chuyên ngành: Kế toán - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Tài chính kế toán |
Ngành học: | Kế toán |
Trình độ học vấn: | Cao đẳng |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1984 |
Ngành nghề: | Kế toán Kiểm toán,Làm bán thời gian |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Trần Lê |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 05/08/1983 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử nhân - Đơn vị đào tạo: Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan - Thời gian: Từ tháng 05/2005 đến 08/2008 - Chuyên ngành: Kế toán - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá Cử nhân - Đơn vị đào tạo: Trường Đại Học Công Nghệ TP.HCM - Thời gian: Từ tháng 09/2012 đến 08/2015 - Chuyên ngành: Kế toán tài chính - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan |
Ngành học: | Kế toán |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 5 năm |
Tuổi: | 1983 |
Ngành nghề: | Kế toán Kiểm toán,Hành chính Văn phòng,Vật tư Thiết bị |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Văn Hòa |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 13/01/1983 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ sư xây dựng - Đơn vị đào tạo: Đại học xây dựng Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 10/2004 đến 10/2009 - Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học xây dựng Hà Nội |
Ngành học: | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 5 năm |
Tuổi: | 1983 |
Ngành nghề: | Xây dựng |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Văn Chiến |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 28/03/1991 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng tốt nghiệp - Đơn vị đào tạo: Đại học Thủy Lợi - Thời gian: Từ tháng 08/2009 đến 04/2014 - Chuyên ngành: Thủy điện và năng lượng tái tạo. - Loại tốt nghiệp: Trung bình |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học Thủy Lợi |
Ngành học: | Thủy điện và năng lượng tái tạo. |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Miền Trung Vĩnh Phúc Ninh Bình Nam Định Hưng Yên Bắc Ninh Hà Nội |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1991 |
Ngành nghề: | Tư vấn,Vật tư Thiết bị,Xây dựng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Đặng Quang Lực |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 21/10/1985 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | Trên 30 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1985 |
Ngành nghề: | Xây dựng,Công nghiệp |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Trọng Đại |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 15/01/1989 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ sư xây dựng - Đơn vị đào tạo: Trường đại học Xây Dựng Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 09/2008 đến 09/2013 - Chuyên ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng (XDDD&CN) - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường đại học Xây Dựng Hà Nội |
Ngành học: | Kỹ thuật công trình xây dựng (XDDD&CN) |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Ninh Bình Hà Nội |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 3 năm |
Tuổi: | 1989 |
Ngành nghề: | Xây dựng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Mạnh Tường |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 22/11/1987 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Đại học - Đơn vị đào tạo: Đại Học Dân Lập Luơng Thế Vinh - Thời gian: Từ tháng 07/2010 đến 11/2013 - Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Loại tốt nghiệp: Trung bình Chứng chỉ bồi dưỡng tư vấn giám sát - Đơn vị đào tạo: Trường đại học kiến trúc - Thời gian: Từ tháng 06/2010 đến 07/2010 - Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại Học Dân Lập Luơng Thế Vinh |
Ngành học: | Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 3 năm |
Tuổi: | 1987 |
Ngành nghề: | Kỹ thuật,Xây dựng |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Bằng tốt nghiệp
- Đơn vị đào tạo: Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
- Thời gian: Từ tháng 10/2010 đến 06/2015
- Chuyên ngành: Kĩ thuật công trình xây dựng( Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
- Loại tốt nghiệp: Trung bình
Ngoại ngữ: English - Tiếng Anh Tốt nghiệp tại trường: Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng Ngành học: Kĩ thuật công trình xây dựng( Xây dựng dân dụng và công nghiệp) Trình độ học vấn: Đại học Địa điểm làm việc: Thanh Hóa Hà Nội Mức lương: 3 - 5 triệu Số năm kinh nghiệm: Chưa có kinh nghiệm Tuổi: 1992 Ngành nghề: Xây dựng Tình trạng hôn nhân: Độc thânHọ và tên: | Bùi Thanh Hải |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 10/03/1986 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý nhóm - giám sát |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Civil-engineering - Đơn vị đào tạo: Hutech university - Thời gian: Từ tháng 09/2005 đến 12/2009 - Chuyên ngành: Civil-industrial - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Hutech university |
Ngành học: | Civil-industrial |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Long An Đồng Nai Bình Dương TP. HCM |
Mức lương: | 15 – 20 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1986 |
Ngành nghề: | Xây dựng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Thập Cẩm |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 09/03/1990 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử nhân - Đơn vị đào tạo: Đại học Tây Đô - Thời gian: Từ tháng 10/2009 đến 08/2013 - Chuyên ngành: Việt Nam học - Loại tốt nghiệp: Giỏi |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học Tây Đô |
Ngành học: | Việt Nam học |
Trình độ học vấn: | Cao đẳng |
Địa điểm làm việc: | Lâm Đồng Cần Thơ TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1990 |
Ngành nghề: | Dịch vụ,Hành chính Văn phòng,Bán hàng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Phạm Thùy Trang |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 18/08/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng tốt nghiệp - Đơn vị đào tạo: Đại học - Chuyên ngành: Cử nhân khoa học Lịch sử - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học |
Ngành học: | Cử nhân khoa học Lịch sử |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 3 - 5 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Chưa có kinh nghiệm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Hành chính Văn phòng |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Trần Thị Thanh |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 10/04/1991 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Bằng đại học chính quy - Đơn vị đào tạo: ĐH Quy Nhơn - Thời gian: Từ tháng 09/2009 đến 09/2012 - Chuyên ngành: Sư phạm Hóa - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | ĐH Quy Nhơn |
Ngành học: | Sư phạm Hóa |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1991 |
Ngành nghề: | Giáo dục Đào tạo,Hoá học Sinh học |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Thái Thị Hoài |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 12/04/1990 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử Nhân - Đơn vị đào tạo: Đh Hùng Vương TP.HCM - Thời gian: Từ tháng 09/2008 đến 07/2013 - Chuyên ngành: Quản Trị Kinh Doanh - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá - Ảnh scan bằng cấp: Tải xuống Chứng chỉ Tài Chính - Đơn vị đào tạo: ĐH Kinh Tế - Luật TP.HCM - Thời gian: Từ tháng 05/2011 đến 11/2011 - Chuyên ngành: Tài Chính Cao Cấp - Loại tốt nghiệp: Khá - Ảnh scan bằng cấp: Tải xuống Chứng Chỉ - Đơn vị đào tạo: Trung tâm đào tạo Ngoại ngữ - Tin học - Thời gian: Từ tháng 09/2012 đến 11/2012 - Chuyên ngành: Chứng Chỉ Tin Học - Loại tốt nghiệp: Khá - Ảnh scan bằng cấp: Tải xuống |
Tốt nghiệp tại trường: | Đh Hùng Vương TP.HCM |
Ngành học: | Quản Trị Kinh Doanh |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1990 |
Ngành nghề: | Quản trị kinh doanh,Hành chính Văn phòng,Thư ký Trợ lý |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Vũ Thị Hoàn |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 05/08/1986 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Kỹ sư Công nghệ Thực phẩm - Đơn vị đào tạo: Đại Học Dân Lập Hải Phòng - Thời gian: Từ tháng 08/2004 đến 08/2008 - Chuyên ngành: Công nghệ Thực Phẩm - Loại tốt nghiệp: Trung bình khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Ngành học: | Công nghệ Thực Phẩm |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Thái Bình Nam Định Hưng Yên Hải Dương Hà Nam Bà Rịa Vũng Tàu Hải Phòng Bình Dương TP. HCM Hà Nội |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | Hơn 5 năm |
Tuổi: | 1986 |
Ngành nghề: | Thực phẩm Đồ uống,Hành chính Văn phòng |
Tình trạng hôn nhân: | Đã có gia đình |
Họ và tên: | Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 19/02/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Đại học chính quy - Đơn vị đào tạo: Học Viện Tài Chính - Thời gian: Từ tháng 09/2010 đến 06/2014 - Chuyên ngành: Tài Chính - Ngân Hàng - Loại tốt nghiệp: Khá Chứng chỉ TOEIC - Đơn vị đào tạo: IIG Việt Nam - Thời gian: Từ tháng 07/2013 đến 08/2013 - Chuyên ngành: 715 điểm - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Học Viện Tài Chính |
Ngành học: | Tài Chính - Ngân Hàng |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Vật tư Thiết bị |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Hoàng Thị Dung |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 17/10/1990 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử nhân kế toán - Đơn vị đào tạo: Trường đại học Kinh tế -Luật TP HCM - Thời gian: Từ tháng 10/2012 đến 11/2014 - Chuyên ngành: Kế toán-kiểm toán . - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường đại học Kinh tế -Luật TP HCM |
Ngành học: | Kế toán-kiểm toán . |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Bình Dương |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1990 |
Ngành nghề: | Kế toán Kiểm toán,Hành chính Văn phòng,Nhân sự |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Trần Hữu Trang |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 20/12/1991 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử nhân Luật - Đơn vị đào tạo: Trường Đại học Đà Lạt - Thời gian: Từ tháng 09/2010 đến 06/2014 - Chuyên ngành: Luật - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Trường Đại học Đà Lạt |
Ngành học: | Luật |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Quảng Trị Quảng Bình Lâm Đồng Khánh Hòa Hà Tĩnh Gia Lai Đồng Nai Bình Dương Đà Nẵng TP. HCM |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1991 |
Ngành nghề: | Hành chính Văn phòng,Nhân sự,Nhân viên kinh doanh |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Dương Xuân Hoàng |
Giới tính: | Nam |
Ngày sinh: | 05/02/1989 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Quản lý cấp cao |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | TP. HCM |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1989 |
Ngành nghề: | Kế toán Kiểm toán,Hành chính Văn phòng,Kế toán tài chính,Kế toán quản trị,Kế toán thuế,Kiểm toán,kế toán ngân hàng,kế toán kho,Thu ngân,Thủ quỹ |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nông Thị Hương |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 21/02/1990 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Cử nhân - Đơn vị đào tạo: Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 09/2008 đến 06/2012 - Chuyên ngành: Tiếng Đức phiên dịch - Loại tốt nghiệp: Trung bình Cử nhân - Đơn vị đào tạo: Đại học Kinh tế - ĐHQG Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 10/2009 đến 03/2013 - Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội |
Ngành học: | Tiếng Đức phiên dịch |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 5 - 7 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1990 |
Ngành nghề: | Hành chính Văn phòng,Nhân sự,Thư ký Trợ lý |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Thị Nga |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 11/05/1993 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | - Loại tốt nghiệp: |
Trình độ học vấn: | Không yêu cầu |
Địa điểm làm việc: | Hải Dương |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 1 năm |
Tuổi: | 1993 |
Ngành nghề: | Hành chính Văn phòng,Nhân sự,Nhân viên kinh doanh |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |
Họ và tên: | Nguyễn Hải Yến |
Giới tính: | Nữ |
Ngày sinh: | 23/08/1992 |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Cấp bậc mong muốn: | Chuyên viên - Nhân viên |
Các bằng cấp/ chứng chỉ khác: | Chứng chỉ tin học văn phòng (Loại B) và Chứng chỉ Tiếng anh giao tiếp (Loại B) - Đơn vị đào tạo: Đại học sư phạm Hà Nội - Thời gian: Từ tháng 09/2010 đến 06/2014 - Chuyên ngành: Ngữ Văn - Loại tốt nghiệp: Khá |
Tốt nghiệp tại trường: | Đại học sư phạm Hà Nội |
Ngành học: | Ngữ Văn |
Trình độ học vấn: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hà Nội |
Mức lương: | 7 – 10 triệu |
Số năm kinh nghiệm: | 2 năm |
Tuổi: | 1992 |
Ngành nghề: | Giáo dục Đào tạo,Hành chính Văn phòng,Báo chí Truyền hình |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân |