Mô tả sản phẩm | |
ROUTER GPRS + GPS F7125 là một thiết bị di động đầu cuối cung cấp chức năng truyền dữ liệu với chức năng GPS và mạng GPRS. Thiết bị sử dụng CPU công nghiệp 32 bit với hiệu suất cao và hệ điều hành nhúng thời gian thực. Hỗ trợ RS232 (hoặc RS485/RS422) và cổng Etherner thuận tiện để có thể kết nối một thiết bị tới mạng di động, cho phép người dùng dễ dàng kết nối tới thiết bị nối tiếp và Ethernet với cấu hình đơn giản. Ngoài ra thiết bị hỗ trợ chức năng GPS. Thiết bị đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực M2M như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa trong công nghiệp, quan trắc… | |
Ứng dụng (được thiết kế cho ứng dụng trong công nghiệp) 1.High-powered industrial cellular module 2.CPU 32 bit công nghiệp với hiệu suất cao 3.Thiết kế dual sim để đảm bảo độ ổn định và tin cậy cho thiết bị 4.Hỗ trợ tiêu thụ điện năng thấp, bao gồm chế độ nghỉ, chế độ online/offline, chế độ on/of nguồn (tùy chọn) 5.Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30 Sự ổn định và tính tin cậy 2.Hỗ trợ cơ chế tự phục hồi, bao gồm tự động quay số khi offline, giúp thiết bị luôn luôn online. 3.Cổng RS232/RS422/RS485: bảo vệ 15KV ESD 4.Cổng SIM/UIM: bảo vệ 15KV ESD 5.Cổng nguồn: đảo chiều điện áp và bảo vệ quá tải 6.Cổng Anten: chống phóng điện (tùy chọn) 7.Cổng Ethernet: cách ly điện 1.5KV. Tiêu chuẩn và tiện ích 1.Hỗ trợ chuẩn RS232 (hoặc RS485/RS422), và cổng Ethernet để có thể kết nối tới Ethernet, thiết bị nối tiếp một cách trực tiếp 2.Hỗ trợ intellectual, tự động truy nhập vào trạng thái giao tiếp khi được hỗ trợ 3.Cung cấp phần mềm quản lý để quản lý từ xa 4.Hỗ trợ một số chế độ làm việc 5.Giao diện đơn giản dễ dàng cấu hình và bảo trì (WEB hoặc CLI). Hiệu suất làm việc 1.Hỗ trợ 3G/HSPA/4G WAN 2.Hỗ trợ chức năng GPS 3.Hỗ trợ VPN client(PPTP, L2TP, OPENVPN, IPSEC và GRE)(chỉ phiên bản VPN) 4.Hỗ trợ VPN server(PPTP, L2TP, OPENVPN, IPSEC và GRE)(chỉ phiên bản VPN) 5.Hỗ trợ nâng cấp firmware cục bộ và từ xa, xuất và nhập file cấu hình 6.Hỗ trợ nhúng NTP, RTC 7.Hỗ trợ cung cấp nhiều dịch vụ DDNS 8.Hỗ trợ địa chỉ MAC, PPPoE Server 9.Hỗ trợ nhiều cách thức trigger online: SMS, ring và data. Hỗ trợ ngắt kết nối khi mất kết nối 10.Hỗ trợ APN/VPDN 11.Hỗ trợ DHCP server và client, firewall, NAT, DMZ host , URL block, QoS … 12.Hỗ trợ đầy đủ giao thức: TCP/IP, UDP, ICMP, SMTP, HTTP, POP3, OICQ, TELNET, FTP, SNMP, SSHD … 13.Schedule Reboot, Schedule Online và Offline … | |
Thông số kỹ thuật | |
Cellular Module | Industrial cellular module |
Chuẩn và Band | EGSM900/GSM1800MHz, GSM850/900/1800/1900MHz(tùy chọn) Tương thích với GSM phase 2/2+ GPRS class 10, class 12(tùy chọn) |
Băng thông | 85.6Kpbs |
Nguồn TX | GSM850/900: <33dBm, GSM1800/1900: <30dBm |
Độ nhạy RX | <-107dBm |
Thông số GPS | |
GPS Module | Industrial GPS module |
Loại thu | 50-kênh GPS L1(1575.42MHz)C/A code SBAS: WAAS,EGNOS,MSAS,GAGAN Hỗ trợ GALILEO |
Tốc độ update lớn nhất | 4 Hz |
Độ chính xác | Position:2.5mCPE, SBAS:2.0mCPE |
Acquisition | Cold starts: 29S Warm starts: 29S Aided starts: <1S Hot starts: <1S |
Độ nhạy | Tracking: -160dBm Reacquisition: -160dBm Cold starts: -144dBm |
Thời gian chính xác | RMS: 30ns 99%: <60ns Granularity: 21ns |
Time pulse | Configurable, 0.25 to 1000Hz |
Hệ thống phần cứng | |
CPU | Industrial 32 bits CPU |
FLASH | 8MB Extendable to 64MB |
SDRAM | 64MB |
Kiểu giao diện | |
Ethernet | 1 cổng Ethernet 10/100 Mbps (RJ45) Tự động kết nối MDI/MDIX Cách ly điện 1.5KV |
Serial | 1 cổng RS232 hoặc RS485/RS422 Chế bộ bảo vệ 15KV ESD Data bits: 5, 6 ,7, 8 Stop bits: 1, 1.5, 2 Parity: none, even, odd, space, mark Tốc độ truyền: 110~230400 bps |
LED chỉ thị | "Nguồn", "Hệ thống", "Online", " Link/ACT", "Cảnh báo", "Signal Strength" , "GPS" |
Ăngten | Chuẩn giao diện SMA female, 50ohm |
SIM/UIM | Sử dụng giao diện card chuẩn 3V/1.8V, bảo vệ 15KV |
Nguồn | Jack cắm nguồn chuẩn 3-PIN, bảo vệ chống ngược và quá áp nguồn |
Reset | Restore the router to its original factory default settings |
Nguồn đầu vào | |
Chuẩn nguồn | DC 12V/1.5A |
Phạm vi nguồn | DC 5~35V |
Tiêu hao | <450mA (12V) |
Đặc điểm vật lý | |
Khuôn vỏ | Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30 |
Kích thước | 157x97x25mm |
Khối lượng | 445g |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -35~+75ºC (-31~+167ºF) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40~+85ºC (-40~+185ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 95% (không ngưng tụ) |
Rất mong được phục vụ quý khách.
Thanks and Best Regards!
_____________________
Nguyen Van Hung
Measurement and Control Equipment Co.,Ltd
847 Huyen Ky, Phu Lam, Ha Dong, Ha Noi, Viet Nam
Mobile: (+84) 904251826
Tel : (+84) 4 85894254
Yahoo: nvhung.mctt
Skype: nvhung.mctt
Email: nvhung@mctt.com.vn
Website: http://www.mctt.com.vn