Từ điển tiếng Việt: Yên Bình

Ý nghĩa


  • (huyện) t. Yên Bái
  • (thị trấn) h. Yên Bình, t. Yên Bái
  • (xã) tên gọi các xã thuộc h. Bắc Quang (Hà Giang), h. Lương Sơn (Hoà Bình), h. Hữu Lũng (Lạng Sơn), h. ý Yên (Nam Định), tx. Tam Điệp (Ninh Bình), h. Vĩnh Tường (Vĩnh Phúc), h. Yên Bình (Yên Bái)
Yên Bình



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận