Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: phật tử
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
dt (H. tử: con, người) Người theo đạo Phật: Đã là phật tử thì phải ngay thẳng.
Từ
phật tử
Các mục liên quan:
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngũ sắc
phát ngôn
phát nguyên
phát tán
phát tích
phát thanh
phát tiết
phát triển
phát vãng
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận