Từ điển tiếng Việt: thõng

Ý nghĩa


  • t. Bỏ xuống không dựa vào đâu: Ngồi trên cây thõng chân.
  • d. Thứ vò nhỏ và dài.
thõng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận