Từ điển tiếng Việt: thăng thiên

Ý nghĩa


  • đg. (Nhân vật thần thoại) lên trời, bay lên trời. Ngày ông táo thăng thiên.
thăng thiên



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận