Từ điển tiếng Việt: thất thủ

Ý nghĩa


  • đgt. Không giữ được, để rơi vào tay đối phương: Đồn bốt bị thất thủ Kinh thành đã thất thủ.
thất thủ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận