Từ điển tiếng Việt: then

Ý nghĩa


  • d. Thanh gỗ dùng để cài ngang cánh cửa.
  • d. Người làm nghề ngồi đồng của dân tộc Tày ở miền núi.
  • d. Tấm gỗ dài bắc ngang từ hông thuyền bên này sang hông thuyền bên kia.
then



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận