Từ điển tiếng Việt: theo dõi

Ý nghĩa


  • Xem xét những hành động hay những chuyển biến: Công an theo dõi tên lưu manh; Thầy thuốc theo dõi bệnh.
theo dõi



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận