Từ điển tiếng Việt: thi

Ý nghĩa


  • đg. 1. Đua sức đua tài để xem ai hơn ai kém : Thi xe đạp. 2. Cg. Thi cử. Nói học sinh dự kỳ xét sức học : Thi tốt nghiệp.
  • d. Loài cỏ, dùng để bói dịch.
thi



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận