Từ điển tiếng Việt: thiên đồ

Ý nghĩa


  • (thiên) d. Bản vẽ trên mặt phẳng một phần trời có sao, hoặc một thiên thể như Mặt trời, Mặt trăng, các hành tinh, khá gần Quả đất để nêu lên được những chi tiết lớn trong hình thể.
thiên đồ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận