Từ điển tiếng Việt: thiên nhiên

Ý nghĩa


  • dt. Toàn bộ những gì đang có chung quanh con người mà không phải do con người tạo nên: cảnh thiên nhiên tươi đẹp cải tạo thiên nhiên.
thiên nhiên



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận