Từ điển tiếng Việt: thiêu

Ý nghĩa


  • đg. Đốt cháy : Thiêu thi hài sư cụ ; Lửa thiêu mất cả xóm.
thiêu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận