Từ điển tiếng Việt: thiêu hủy

Ý nghĩa


  • thiêu huỷ đg. Đốt cháy, làm cho không còn tồn tại (nói khái quát). Thiêu huỷ giấy tờ. Nhà cửa bị đám cháy thiêu huỷ.
thiêu hủy



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận