Từ điển tiếng Việt: thiết bị

Ý nghĩa


  • d. 1. Sự trang bị máy móc, dụng cụ. 2. Máy móc, dụng cụ ở một cơ sở sản xuất, xây dựng.
thiết bị



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận