Từ điển tiếng Việt: thiết giáp

Ý nghĩa


  • d. 1 Vỏ bọc bằng thép dày; thường dùng để gọi xe bọc thép. Xe thiết giáp. Một đoàn xe tăng và thiết giáp. 2 Tên gọi chung xe tăng và xe bọc thép. Binh chủng thiết giáp. Đơn vị thiết giáp.
thiết giáp



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận