Từ điển tiếng Việt: thiếu nhi

Ý nghĩa


  • d. Trẻ em thuộc các lứa tuổi thiếu niên, nhi đồng. Giáo dục thiếu nhi. Câu lạc bộ thiếu nhi.
thiếu nhi



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận