Từ điển tiếng Việt: thiện ý

Ý nghĩa


  • d. Ý định tốt lành trong quan hệ với người khác. Tỏ rõ thiện ý. Câu nói đầy thiện ý.
thiện ý



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận