Từ điển tiếng Việt: thiệp

Ý nghĩa


  • 1 d. (ph.). Thiếp. Thiệp mời.
  • 2 t. (kng.). Tỏ ra từng trải, lịch sự trong cách giao thiệp. Người rất thiệp. Tay thiệp đời.
thiệp



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận