Từ điển tiếng Việt: thiệt thòi

Ý nghĩa


  • Nh. Thiệt: Công đeo đẳng chẳng thiệt thòi lắm ru (K).
thiệt thòi



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận