Từ điển tiếng Việt: thi công

Ý nghĩa


  • đg. Tiến hành xây dựng một công trình theo thiết kế. Thi công khu nhà ở cao tầng. Bảo đảm kĩ thuật thi công. Tiến độ thi công.
thi công



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận