Từ điển tiếng Việt: thi cử

Ý nghĩa


  • đgt. Thi để đạt trình độ, tiêu chuẩn nào nói chung: mùa thi cử Thi cử bao giờ chẳng có may rủi.
thi cử



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận