Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: thi hành
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
đg. Làm cho thành có hiệu lực điều đã được chính thức quyết định. Thi hành nghị quyết. Thi hành nhiệm vụ. Bị thi hành kỉ luật. Hiệp định được thi hành nghiêm chỉnh.
Từ
thi hành
Các mục liên quan:
Thới Thuận
thớt
thộc
thộn
thộp
thộp ngực
thăm
thăm dò
thăm nom
thăm thú
thăm thẳm
thăm viếng
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận