Từ điển tiếng Việt: thin thít

Ý nghĩa


  • Im lặng, không nói hay không khóc: Ngồi thin thít. Thin thít như thịt nấu đông. Im lặng, hoàn toàn không nói gì.
thin thít



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận
loading...