Từ điển tiếng Việt: thoát ly

Ý nghĩa


  • Tách khỏi, không còn liên quan nữa: Thoát ly gia đình; Thoát ly thực tế.
thoát ly



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận