Từ điển tiếng Việt: thoát thân

Ý nghĩa


  • đg. Thoát khỏi tình trạng nguy hại đến tính mạng. Tìm kế thoát thân. Mong được thoát thân.
thoát thân



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận