Từ điển tiếng Việt: thoát trần

Ý nghĩa


  • Cg. Thoát tục. Đi tu: Thoát trần một gót thiên nhiên, Cái thân ngoại vật là tiên trên đời (CgO).
thoát trần



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận