Từ điển tiếng Việt: văn bằng

Ý nghĩa


  • dt (H. bằng: dựa vào, bằng cấp) Giấy chứng nhận là đã thi đỗ: Nộp một bản sao văn bằng.
văn bằng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận