Từ điển tiếng Việt: văn phòng phẩm

Ý nghĩa


  • d. Đồ dùng cho công tác văn phòng, như giấy, bút, v.v. (nói khái quát).
văn phòng phẩm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận