Từ điển tiếng Việt: vệ tinh

Ý nghĩa


  • dt. 1. Thiên thể nhỏ quay quanh một hành tinh: Mặt Trăng là vệ tinh của Trái Đất. 2. Cái cùng loại nhưng nhỏ hơn và có chức năng phụ trợ: thành phố vệ tinh xí nghiệp vệ tinh.
vệ tinh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận