Từ điển tiếng Việt: vệt

Ý nghĩa


  • dt. Vết dài: vệt vôi vệt máu thấm những vệt mồ hôi trên má những vệt ánh đèn pha.
vệt



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận