Từ điển tiếng Việt: vỉa hè

Ý nghĩa


  • dt. Hè chạy dọc theo hai bên đường phố, thường được xây lát: đi bộ trên vỉa hè lát lại đoạn vỉa hè cuối phố.
vỉa hè



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận