Từ điển tiếng Việt: vị lai

Ý nghĩa


  • tt (H. vị: chưa; lai: lại, đến) chưa đến; Thuộc về tương lai: Tưởng tượng ra cuộc sống trong xã hội vị lai.
vị lai



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận