Từ điển tiếng Việt: vồn vã

Ý nghĩa


  • tt. Niềm nở, nhiệt tình với vẻ thân mật, ân cần trong tiếp đón, chuyện trò: vồn vã chào hỏi chuyện trò vồn vã vồn vã mời chào khách hàng.
vồn vã



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận