Từ điển tiếng Việt: vỗ tay

Ý nghĩa


  • đgt. Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh: vỗ tay khen Tiếng vỗ tay ran cả hội trường
vỗ tay



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận