Từ điển tiếng Việt: viêm

Ý nghĩa


  • dt. Hiện tượng bị tổn thương (sưng đỏ, nóng và đau): bị viêm họng.
viêm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận