Từ điển tiếng Việt: viên ngoại

Ý nghĩa


  • Một chức quan giữ việc sổ sách tại các bộ, đặt ra từ thời Lục triều. Về sau, "Viên ngoại" dần dần trở thành một hư hàm. Chữ "Viên ngoại" ở đây được dùng theo nghĩa này
viên ngoại



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận