Từ điển tiếng Việt: viền

Ý nghĩa


  • đg. Khâu thêm vào một miếng vải cho kín và làm nổi rõ lên một đường mép. Cổ áo viền đăngten. Đường viền.
viền



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận